--

maritime

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maritime

Phát âm : /'mæritaim/

+ tính từ

  • (thuộc) biển; (thuộc) ngành hàng hải
    • maritime law
      luật hàng hải
  • gần biển
    • the maritime provinces of the U.S.S.R.
      những tỉnh gần biển của Liên-xô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maritime"
Lượt xem: 791