marksman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marksman
Phát âm : /'mɑ:ksmən/
+ danh từ
- người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sharpshooter crack shot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marksman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "marksman":
marksman markswoman marxian - Những từ có chứa "marksman" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thiện xạ bách
Lượt xem: 618