--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ markweed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
clover-leaf roll
:
bánh xốp ba múi.
+
elastic tissue
:
mô chun, mô đàn hồi
+
shade
:
bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to be thrown into the shade bị làm lu mờ đi
+
restrain
:
ngăn trở; cản trở, ngăn giữto restrain someone from doing harm ngăn giữ ai gây tai hại
+
unconsoled
:
không khuây, không nguôi