unconsoled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unconsoled
Phát âm : /'ʌnkən'sould/
+ tính từ
- không khuây, không nguôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unconsoled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unconsoled":
unconcealed unconsoled
Lượt xem: 374