--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
marmoset
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
marmoset
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marmoset
Phát âm : /'mɑ:məzet/
+ danh từ
(động vật học) khỉ đuôi sóc (châu Mỹ)
Lượt xem: 271
Từ vừa tra
+
marmoset
:
(động vật học) khỉ đuôi sóc (châu Mỹ)