--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
marooned
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
marooned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marooned
+ Adjective
bị bỏ lại, bị mắc cạn
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
isolated
stranded
Lượt xem: 806
Từ vừa tra
+
marooned
:
bị bỏ lại, bị mắc cạn
+
trine
:
gấp ba, bằng ba lần
+
septangle
:
hình bảy góc
+
swadeshi
:
phong trào bài trừ hàng ngoại (Ân độ)
+
pumice
:
đá bọt ((cũng) pumice stone)