marquetry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marquetry
Phát âm : /'mɑ:kitri/ Cách viết khác : (marquetry) /'mɑ:kitri/
+ danh từ
- đồ dát (gỗ, ngà...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marquetry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "marquetry":
marqueterie marquetry
Lượt xem: 398