marquis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marquis
Phát âm : /mɑ:'kwis/ Cách viết khác : (marquess) /'mɑ:kwis/
+ danh từ
- hầu tước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
marquess Marquis Don Marquis Donald Robert Perry Marquis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marquis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "marquis":
marish marquee marquess marquis marquise mars morris - Những từ có chứa "marquis":
don marquis donald robert perry marquis marquis marquisate marquise - Những từ có chứa "marquis" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hầu tước hầu
Lượt xem: 1150