marriageable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marriageable
Phát âm : /'mæridʤbl/
+ tính từ
- có thể kết hôn
- đến tuổi hôn nhân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marriageable"
- Những từ có chứa "marriageable":
marriageable unmarriageable unmarriageableness - Những từ có chứa "marriageable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quá lứa Thái
Lượt xem: 358