marrowbone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marrowbone
Phát âm : /'mærouboun/
+ danh từ
- xương ống (có tuỷ ăn được)
- (số nhiều) đầu gối
- to get (go) down on one's marrowbone
quỳ đầu gối xuống, quỳ xuống
- to get (go) down on one's marrowbone
Lượt xem: 311