--

marrowbone

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marrowbone

Phát âm : /'mærouboun/

+ danh từ

  • xương ống (có tuỷ ăn được)
  • (số nhiều) đầu gối
    • to get (go) down on one's marrowbone
      quỳ đầu gối xuống, quỳ xuống
Lượt xem: 275