--

masculine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: masculine

Phát âm : /'mɑ:skjulin/

+ tính từ

  • (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông
  • có những đức tính như đàn ông
  • (ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực
    • masculine gender
      giống đực
    • masculine word
      từ giống đực

+ danh từ

  • con đực; con trai, đàn ông
  • (ngôn ngữ học) giống đực; từ giống đực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "masculine"
Lượt xem: 1028