--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mass-produced
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mass-produced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mass-produced
+ Adjective
được sản xuất hàng loạt (bằng dây chuyền sản xuất)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mass-produced"
Những từ có chứa
"mass-produced"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đám
sinh khối
cầu siêu
cầu hồn
giạt
tập trung
ồ ạt
hàng loạt
rượu lễ
cấm chỉ
more...
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
mass-produced
:
được sản xuất hàng loạt (bằng dây chuyền sản xuất)