masticator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: masticator
Phát âm : /'mæstikeitə/
+ danh từ
- máy nghiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "masticator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "masticator":
masticator masticatory - Những từ có chứa "masticator":
masticator masticatory
Lượt xem: 328