--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
matchmaking
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
matchmaking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: matchmaking
Phát âm : /'mætʃ,meikiɳ/
+ danh từ
sự làm mối
sự tổ chức các cuộc đấu (vật...)
Lượt xem: 844
Từ vừa tra
+
matchmaking
:
sự làm mối
+
sườn sượt
:
Sprawling lazily