--

matchwood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: matchwood

Phát âm : /'mætʃwud/

+ danh từ

  • gỗ (làm) diêm
  • vỏ bào
  • to make matchwood of
    • bẻ vụn, đập nát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "matchwood"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "matchwood"
    matchwood matched
Lượt xem: 232