materialism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: materialism
Phát âm : /mə'tiəriəlizm/
+ danh từ
- chủ nghĩa duy vật
- dialectical materialism
duy vật biện chứng
- historical materialism
duy vật lịch sử
- dialectical materialism
- sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
physicalism philistinism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "materialism"
- Những từ có chứa "materialism":
dialectical materialism immaterialism materialism - Những từ có chứa "materialism" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
duy vật luận duy vật
Lượt xem: 186