mathematics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mathematics
Phát âm : /,mæθi'mætiks/ Cách viết khác : (maths) /mæθs/
+ danh từ, số nhiều dùng như số ít
- môn toán, toán học
- pure mathematics
toán học thuần tuý
- applied mathematics
toán học ứng dụng
- pure mathematics
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mathematics"
- Những từ có chứa "mathematics":
department of mathematics mathematics - Những từ có chứa "mathematics" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khó nuốt như chơi điểm chương trình
Lượt xem: 525