matriarchy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: matriarchy
Phát âm : /'meitriɑ:ki/
+ danh từ
- chế độ quyền mẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "matriarchy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "matriarchy":
matriarch matriarchy matriarchic - Những từ có chứa "matriarchy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mẫu hệ Chăm
Lượt xem: 255