maudlin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maudlin
Phát âm : /'mɔ:dlin/
+ tính từ
- uỷ mị, hay khóc lóc, sướt mướt
- say lè nhè
+ danh từ
- tính uỷ mị, tính hay khóc lóc
- tình cảm uỷ mị, tình cảm sướt mướt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maudlin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "maudlin":
mandolin mandoline maudlin - Những từ có chứa "maudlin":
maudlin maudlinism
Lượt xem: 253