--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mauve-blue
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mauve-blue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mauve-blue
+ Adjective
màu xanh pha với màu hoa cà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mauve-blue"
Những từ có chứa
"mauve-blue"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lam
hồ lơ
đột ngột
thanh vân
ngũ sắc
nhà tông
thanh thiên
xanh biếc
xanh
sách xanh
more...
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
mauve-blue
:
màu xanh pha với màu hoa cà
+
froe
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái rìu
+
common shiner
:
loại tiền chung của Bắc Mỹ
+
sapful
:
đầy nhựa sống, đầy sinh lực
+
alarm
:
sự báo động, sự báo nguyair-raid alarm báo động phòng không