--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mauve-pink
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mauve-pink
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mauve-pink
+ Adjective
màu hồng pha với màu hoa cà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mauve-pink"
Những từ có chứa
"mauve-pink"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hỏn
ửng hồng
cẩm chướng
đỏ đắn
hồng hào
cánh sen
hồng
bong bóng
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
mauve-pink
:
màu hồng pha với màu hoa cà