--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
may-bug
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
may-bug
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: may-bug
Phát âm : /'mei,bi:tl/ Cách viết khác : (May-bug) /'meibʌg/
+ danh từ
(động vật học) con bọ da
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
may-bug
:
(động vật học) con bọ da
+
enabling clause
:
điều kiện thuận lợi
+
computer database
:
dữ liệu máy tính.
+
botched
:
bị hỏng do thiếu năng lực, kém cỏi hoặc do vụng về, không khéo léo
+
database management system
:
hệ quản trị cơ sở dữ liệu