--

mealy-mouthed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mealy-mouthed

Phát âm : /'mi:limauðd/

+ tính từ

  • ăn nói ngọt ngào, ăn nói ngọt sớt
  • màu mè
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mealy-mouthed"
Lượt xem: 274