mealy-mouthed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mealy-mouthed
Phát âm : /'mi:limauðd/
+ tính từ
- ăn nói ngọt ngào, ăn nói ngọt sớt
- màu mè
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mealy-mouthed"
Lượt xem: 307