measurability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: measurability
Phát âm : /'meʤərəblnis/ Cách viết khác : (measurability) /,meʤərə'biliti/
+ danh từ
- tính đo được, tính lường được
- tính vừa phải, tính phải chăng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "measurability"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "measurability":
measurability mensurability - Những từ có chứa "measurability":
immeasurability measurability
Lượt xem: 125