measurement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: measurement
Phát âm : /'məʤəmənt/
+ danh từ
- sự đo lường; phép đo
- the system of measurement
hệ thống đo lường
- the system of measurement
- kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...)
- to take the measurements of
đo kích thước, lấy kích thước (của cái gì)
- to take the measurements of
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
measuring measure mensuration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "measurement"
- Những từ có chứa "measurement":
admeasurement measurement
Lượt xem: 477