--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ meat-eating(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nay mai
:
In the near futureNay mai sẽ ra đi nước ngoài công tácTo be going abroad on business in the near future
+
methylene blue
:
xanh metylen
+
abolitionism
:
(sử học) chủ nghĩa bãi nô
+
elkwood
:
giống elk-wood
+
your
:
của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng màyshow me your hands đưa tay anh cho tôi xemis this your own book? đây có phải là quyển sách của anh không?