--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ meat-eating(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
maker
:
người làm, người sáng tạo, người tạo ra
+
neutralization
:
(quân sự) sự trung lập hoá
+
shake-out
:
nạn khủng hoảng rơi rụng (trong đó bọn đầu cơ ít tiền bị loại ra khỏi thị trường chứng khoán)
+
nghề
:
work; craft; occupation; profession; businessChúng nó cùng làm một nghề với nhauThey follow the same profession
+
ghen
:
jealous; enviousghen với người nàoto be jealous of someone