--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
meatless
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
meatless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meatless
+ Adjective
không có thịt, thiếu thịt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meatless"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"meatless"
:
mindless
meatless
mateless
mouthless
Lượt xem: 271
Từ vừa tra
+
meatless
:
không có thịt, thiếu thịt
+
controlled substance
:
thuốc chứa chất nha phiến thuộc loại thuốc kiểm soát
+
bastioned
:
được bảo vệ bằng pháo đài, thành trì, thành lũy
+
hoài phí
:
Waste, squanderHoài phí thì giờTo squander one's time
+
secund
:
(sinh vật học) một phía, xếp một phía