mechanical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mechanical
Phát âm : /mi'kænikəl/
+ tính từ
- (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học
- a mechanical engineer
kỹ sư cơ khí
- a mechanical engineer
- máy móc, không sáng tạo
- mechanical movements
động tác máy móc
- mechanical movements
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mechanical"
- Những từ có chứa "mechanical":
electromechanical electromechanical device hydromechanical mechanical mechanically skillful unmechanical - Những từ có chứa "mechanical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cơ giới bơm
Lượt xem: 181