--

medicate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: medicate

Phát âm : /'medikeit/

+ ngoại động từ

  • bốc thuốc, cho thuốc
  • tẩm thuốc, ngâm thuốc
    • medicated gauze
      gạc có tẩm thuốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "medicate"
Lượt xem: 433