--

medullary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: medullary

Phát âm : /me'dʌləri/

+ tính từ

  • (giải phẫu) (thuộc) tuỷ xương; (thuộc) tuỷ sống; (thuộc) hành tuỷ; như tuỷ xương; như tuỷ sống; như hành tuỷ; có tuỷ xương; có tuỷ sống; có hành tuỷ
  • (thực vật học) ruột; như ruột; có ruột
    • medullary ray
      tia ruột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "medullary"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "medullary"
    medullary modular
Lượt xem: 288