--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
meerschaum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
meerschaum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meerschaum
Phát âm : /'miəʃəm/
+ danh từ
bọt biển, đá bọt
tẩu (thuốc lá) bằng đá bọt
Lượt xem: 111
Từ vừa tra
+
meerschaum
:
bọt biển, đá bọt