--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
megakaryocytic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
megakaryocytic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: megakaryocytic
+ Adjective
thuộc, liên quan tới các tế bào tủy xương lớn
Lượt xem: 192
Từ vừa tra
+
megakaryocytic
:
thuộc, liên quan tới các tế bào tủy xương lớn
+
sweet roll
:
bánh mì ngọt (có hoặc không có nhân).