--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
megawatt
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
megawatt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: megawatt
Phát âm : /'megəwɔt/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(vật lý) Mêgaoat
Lượt xem: 279
Từ vừa tra
+
megawatt
:
(vật lý) Mêgaoat
+
cockspur hawthorn
:
cây táo gai miền đông nước Mỹ.
+
gài bẫy
:
to lay a smare; to set a trap
+
cánh quạt
:
Propellercánh quạt của tua binturbine propellersmáy bay cánh quạta propeller-driven plane
+
epitomise
:
tóm tắt, cô lại