--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
meiotic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
meiotic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meiotic
+ Adjective
thuộc, liên quan tới sự phân bào giảm nhiễm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meiotic"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"meiotic"
:
maieutic
medic
metis
mimetic
monodic
myotic
miotic
mantic
mitotic
meiotic
Những từ có chứa
"meiotic"
:
meiotic
semeiotics
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
meiotic
:
thuộc, liên quan tới sự phân bào giảm nhiễm