--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
melanism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
melanism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: melanism
Phát âm : /,melənizm/
+ danh từ
(y học) chứng nhiễm mêlanin, chứng nhiễm hắc tố
Lượt xem: 210
Từ vừa tra
+
melanism
:
(y học) chứng nhiễm mêlanin, chứng nhiễm hắc tố