--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
melanotic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
melanotic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: melanotic
Phát âm : /,melə'nɔtik/
+ tính từ
(y học) (thuộc) bệnh hắc tố
mắc bệnh hắc tố
Lượt xem: 125
Từ vừa tra
+
melanotic
:
(y học) (thuộc) bệnh hắc tố