--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
melliferous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
melliferous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: melliferous
Phát âm : /me'lifərəs/
+ tính từ
sinh mật, cho mật
Lượt xem: 117
Từ vừa tra
+
melliferous
:
sinh mật, cho mật