--

mellifluent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mellifluent

Phát âm : /me'lifluənt/ Cách viết khác : (mellifluous) /me'lifluəs/

+ tính từ

  • ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)
    • mellifluent words
      những lời ngọt ngào, những lời đường mật
Lượt xem: 274