--

mellowed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mellowed

+ Adjective

  • chín chắn, khôn ngoan, già dặn
  • chín; ngọt lịm, ngọt dịu (quả)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mellowed"
Lượt xem: 319