--

melting-pot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: melting-pot

Phát âm : /'meltiɳ'pɔt/

+ danh từ

  • nồi đúc, nồi nấu kim loại
  • nơi đang có sự hỗn hợp nhiều chủng tộc và văn hoá khác nhau
  • to go into the melting-pot
    • (nghĩa bóng) bị biến đổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "melting-pot"
  • Những từ có chứa "melting-pot" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sùi sụt nóng chảy
Lượt xem: 761