membership
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: membership
Phát âm : /'membəʃip/
+ danh từ
- tư cách hội viên, địa vị hội viên
- a membership card
thẻ hội viên
- a membership card
- số hội viên, toàn thể hội viên
- this club has a large membership
số hội viên của câu lạc bộ này rất lớn
- this club has a large membership
Lượt xem: 316