membrane-forming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: membrane-forming+ Adjective
- hình thành màng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "membrane-forming"
- Những từ có chứa "membrane-forming" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
niêm mạc đàn nhị giáo trình bán thấm màng
Lượt xem: 118