memorable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: memorable
Phát âm : /'memərəbl/
+ tính từ
- đáng ghi nhớ, không quên được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "memorable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "memorable":
memorabilia memorable - Những từ có chứa "memorable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Nguyễn Du nôm Hà Tĩnh
Lượt xem: 532