--

menhaden

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: menhaden

Phát âm : /men'heidn/

+ danh từ

  • (động vật học) cá mòi dầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "menhaden"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "menhaden"
    menhaden methane
Lượt xem: 408