--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
menshevik
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
menshevik
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: menshevik
Phát âm : /'menʃəvik/
+ danh từ
(chính trị) người mensêvic
Lượt xem: 150
Từ vừa tra
+
menshevik
:
(chính trị) người mensêvic
+
dây leo
:
(bot) liana; creeper
+
dish-clout
:
khăn rửa bát
+
menticide
:
sự tẩy nâo; sự gieo rắc nghi ngờ (trong đầu óc)
+
bathing season
:
mùa tắm biển