menstrua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: menstrua
Phát âm : /'menstruəm/
+ danh từ, số nhiều menstrua /'menstruəmz/, menstruums /'menstruəmz/
- (hoá học) dung môi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "menstrua"
- Những từ có chứa "menstrua":
menstrua menstrual menstruate menstruation
Lượt xem: 175