menstruum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: menstruum
Phát âm : /'menstruəm/
+ danh từ, số nhiều menstrua /'menstruəmz/, menstruums /'menstruəmz/
- (hoá học) dung môi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
menstruation menses catamenia period flow
Lượt xem: 381