mercantilism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mercantilism
Phát âm : /'mə:kəntailizm/
+ danh từ
- tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn
- chủ nghĩa trọng thương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
commerce commercialism mercantile system
Lượt xem: 361