--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mercurialism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mercurialism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mercurialism
Phát âm : /mə:'kjuəriəlizm/
+ danh từ
(y học) chứng nhiễm độc thuỷ ngân
Lượt xem: 301
Từ vừa tra
+
mercurialism
:
(y học) chứng nhiễm độc thuỷ ngân
+
dryopithecus
:
tên giống vượn hình người cổ, sống từ đầu thế Miôxen đến thế Plioxen trong kỉ địa chất thứ ba.
+
machine-made
:
làm bằng máy, sản xuất bằng máy, chế tạo bằng máy
+
imprescriptibility
:
(pháp lý) tính không thể xâm phạm được, tính không thể tước được