--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
mercurialize
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mercurialize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mercurialize
Phát âm : /mə:'kjuəriəlaiz/
+ ngoại động từ
(y học) cho uống thuốc có thuỷ ngân
Lượt xem: 240
Từ vừa tra
+
mercurialize
:
(y học) cho uống thuốc có thuỷ ngân
+
nimiety
:
sự thừa, sự quá nhiều
+
hiền từ
:
indulgent